Điểm tin giá bán lẻ xăng dầu tại Campuchia
Trong thời gian hai tháng qua, giá bán lẻ xăng dầu tại Campuchia đã có 3 lần điều chỉnh kể từ ngày 01.12.2015 đến nay, trong đó:
Mặt hàng xăng có 3 lần giảm giá với tổng mức giảm là 250 riel; mặt hàng dầu diesel có 3 lần giảm giá với tổng mức giảm là 300 riel.
Nhìn chung, so với thời điểm ngày 01.12.2015, giá bán lẻ mặt hàng xăng hiện nay tại Campuchia giảm 6,49% và giá bán lẻ mặt hàng dầu diesel giảm 8,96%, thấp hơn nhiều so với tỷ lệ giảm giá bán lẻ tại thị trường Việt Nam trong cùng khoảng thời gian: Giá bán lẻ mặt hàng xăng tại Việt Nam đã giảm 9,44%, dầu diesel giảm 24,5% (Nguồn: VINPA).
Ngày 29.01.2016, giá bán lẻ phổ biến mặt hàng xăng 95RON tương đương 19.780 đồng/lít, xăng 92RON tương đương 18.407 đồng/lít và diesel tương đương 16.758 đồng/lít. Theo tỷ giá do ngân hàng Quốc gia Campuchia công bố ngày 29.01.2016: 1.000VNĐ mua vào 182 riel, bán ra 184 riel, bình quân 183 riel.
Giá bán lẻ của một số hãng xăng dầu nội địa và quốc tế tại Campuchia ngày 29.01.2016: (Đơn giá: Riel/lít):
Mặt hàng | Giá bán lẻ | ||||
TELA | Sokimex | Total | Chevron | PTT | |
Xăng 95RON | 3,600 | 3,600 | 3,650 | 3,600 | 3,600 |
Xăng 92RON | 3,350 | 3,350 | 3,350 | 3,350 | 3,400 |
Diesel | 3,050 | 3,050 | 3,100 | 3,050 | 3,000 |
So sánh giá bán lẻ của hai hãng xăng dầu SOKIMEX và CHEVRON trong hai tháng qua:
Mặt hàng | Ngày 01/12/15 | Ngày 29/01/16 | So với ngày 01/12/15 | Mức giảm tương đương VNĐ | Tỷ lệ tăng/giảm | |||||
Sokimex | Chevron | Sokimex | Chevron | Sokimex | Chevron | Sokimex | Chevron | Sokimex | Chevron | |
Xăng 95RON | 3,800 | 3,850 | 3,600 | 3,600 | -200 | -250 | -1,093 | -1,366 | -5.26% | -6.49% |
Xăng 92RON | 3,500 | 3,500 | 3,350 | 3,350 | -150 | -150 | -820 | -820 | -4.29% | -4.29% |
Diesel | 3,300 | 3,350 | 3,050 | 3,050 | -250 | -300 | -1,366 | -1,639 | -7.58% | -8.96% |
Giá bán lẻ xăng dầu tại thị trường Việt Nam từ ngày 01.12.2015 đến ngày 29.01.2016 (Đơn giá: đồng/lít)
Mặt hàng | Ngày 01/12/15 | Ngày 29/01/16 | Mức giảm | Tỷ lệ giảm |
Xăng 95R | 17,750 | 16,140 | -1,610 | -9.07% |
Xăng 92R | 17,050 | 15,440 | -1,610 | -9.44% |
Diesel | 13,510 | 10,200 | -3,310 | -24,5% |