Báo cáo tài chính
Tình hình tài chính
TT chỉ tiêu tài chính
Khoản đóng góp cho nhà nước
Mã số
31/12/2022
VND
VND
01/01/2022
VND
VND
Tài sản
Tài sản ngắn hạn
(100 = 110 + 120 + 130 + 140 + 150)
(100 = 110 + 120 + 130 + 140 + 150)
Mã số 100
31/12/2022
VND 50.170.189.581.865
VND 50.170.189.581.865
01/01/2022
VND 41.303.667.147.167
VND 41.303.667.147.167
Tiền và các khoản tương đương tiền
Mã số 110
31/12/2022
VND 11.606.028.926.698
VND 11.606.028.926.698
01/01/2022
VND 6.192.497.034.229
VND 6.192.497.034.229
Tiền
Mã số 111
31/12/2022
VND 5.516.077.877.810
VND 5.516.077.877.810
01/01/2022
VND 2.998.576.543.570
VND 2.998.576.543.570
Các khoản tương đương tiền
Mã số 112
31/12/2022
VND 6.089.951.048.888
VND 6.089.951.048.888
01/01/2022
VND 3.193.920.490.659
VND 3.193.920.490.659
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Mã số 120
31/12/2022
VND 7.097.643.300.290
VND 7.097.643.300.290
01/01/2022
VND 11.831.714.954.279
VND 11.831.714.954.279
Chứng khoán kinh doanh
Mã số 121
31/12/2022
VND 6.967.748.558
VND 6.967.748.558
01/01/2022
VND 6.967.748.558
VND 6.967.748.558
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
Mã số 122
31/12/2022
VND (1.912.927.456)
VND (1.912.927.456)
01/01/2022
VND (1.048.565.570)
VND (1.048.565.570)
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
Mã số 123
31/12/2022
VND 7.092.588.479.188
VND 7.092.588.479.188
01/01/2022
VND 11.825.795.771.291
VND 11.825.795.771.291
Các khoản phải thu ngắn hạn
Mã số 130
31/12/2022
VND 12.673.687.965.547
VND 12.673.687.965.547
01/01/2022
VND 7.599.775.659.236
VND 7.599.775.659.236
Phải thu ngắn hạn của khách hàng
Mã số 131
31/12/2022
VND 11.866.204.718.470
VND 11.866.204.718.470
01/01/2022
VND 7.322.808.193.098
VND 7.322.808.193.098
Trả trước cho người bán ngắn hạn
Mã số 132
31/12/2022
VND 663.649.723.446
VND 663.649.723.446
01/01/2022
VND 322.062.748.479
VND 322.062.748.479
Phải thu ngắn hạn khác
Mã số 136
31/12/2022
VND 613.903.084.411
VND 613.903.084.411
01/01/2022
VND 469.142.357.043
VND 469.142.357.043
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
Mã số 138
31/12/2022
VND (471.226.410.738)
VND (471.226.410.738)
01/01/2022
VND (515.030.019.308)
VND (515.030.019.308)
Tài sản thiếu chờ xử lý
Mã số 139
31/12/2022
VND 1.156.849.958
VND 1.156.849.958
01/01/2022
VND 792.379.924
VND 792.379.924
Hàng tồn kho
Mã số 140
31/12/2022
VND 17.232.373.206.446
VND 17.232.373.206.446
01/01/2022
VND 13.163.096.309.698
VND 13.163.096.309.698
Hàng tồn kho
Mã số 141
31/12/2022
VND 17.301.336.761.735
VND 17.301.336.761.735
01/01/2022
VND 13.386.774.770.407
VND 13.386.774.770.407
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Mã số 149
31/12/2022
VND (68.963.555.289)
VND (68.963.555.289)
01/01/2022
VND (223.678.460.709)
VND (223.678.460.709)
Tài sản ngắn hạn khác
Mã số 150
31/12/2022
VND 1.560.456.182.884
VND 1.560.456.182.884
01/01/2022
VND 2.516.583.189.725
VND 2.516.583.189.725
Chi phí trả trước ngắn hạn
Mã số 151
31/12/2022
VND 268.643.157.597
VND 268.643.157.597
01/01/2022
VND 247.890.452.051
VND 247.890.452.051
Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
Mã số 152
31/12/2022
VND 944.669.315.760
VND 944.669.315.760
01/01/2022
VND 895.785.724.877
VND 895.785.724.877
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
Mã số 153
31/12/2022
VND 343.558.591.094
VND 343.558.591.094
01/01/2022
VND 1.363.544.510.993
VND 1.363.544.510.993
Tài sản ngắn hạn khác
Mã số 155
31/12/2022
VND 3.585.118.433
VND 3.585.118.433
01/01/2022
VND 9.362.501.804
VND 9.362.501.804
Tài sản dài hạn
(200 = 210 + 220 + 230 + 240 + 250 + 260)
(200 = 210 + 220 + 230 + 240 + 250 + 260)
Mã số 200
31/12/2022
VND 24.305.425.904.368
VND 24.305.425.904.368
01/01/2022
VND 23.487.573.841.953
VND 23.487.573.841.953
Các khoản phải thu dài hạn
Mã số 210
31/12/2022
VND 30.204.944.719
VND 30.204.944.719
01/01/2022
VND 26.903.490.840
VND 26.903.490.840
Phải thu dài hạn của khách hàng
Mã số 211
31/12/2022
VND 450.837.000
VND 450.837.000
01/01/2022
VND 26.809.792.216
VND 26.809.792.216
Phải thu dài hạn khác
Code 216
31/12/2022
VND 36.121.107.719
VND 36.121.107.719
01/01/2022
VND 35.779.197.840
VND 35.779.197.840
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
Mã số 219
31/12/2022
VND (6.367.000.000)
VND (6.367.000.000)
01/01/2022
VND (35.685.499.216)
VND (35.685.499.216)
Tài sản cố định
Mã số 220
31/12/2022
VND 14.283.783.321.257
VND 14.283.783.321.257
01/01/2022
VND 14.778.787.852.659
VND 14.778.787.852.659
Tài sản cố định hữu hình
Mã số 221
31/12/2022
VND 11.958.990.635.173
VND 11.958.990.635.173
01/01/2022
VND 12.513.157.190.674
VND 12.513.157.190.674
Nguyên giá
Mã số 222
31/12/2022
VND 34.886.157.928.936
VND 34.886.157.928.936
01/01/2022
VND 34.354.033.294.819
VND 34.354.033.294.819
Giá trị hao mòn luỹ kế
Mã số 223
31/12/2022
VND (22.927.167.293.763)
VND (22.927.167.293.763)
01/01/2022
VND (21.840.876.104.145)
VND (21.840.876.104.145)
Tài sản cố định vô hình
Mã số 227
31/12/2022
VND 2.324.792.686.084
VND 2.324.792.686.084
01/01/2022
VND 2.265.630.661.985
VND 2.265.630.661.985
Nguyên giá
Mã số 228
31/12/2022
VND 3.157.793.639.023
VND 3.157.793.639.023
01/01/2022
VND 3.046.143.427.596
VND 3.046.143.427.596
Giá trị hao mòn luỹ kế
Mã số 229
31/12/2022
VND (833.000.952.939)
VND (833.000.952.939)
01/01/2022
VND (780.512.765.611)
VND (780.512.765.611)
Bất động sản đầu tư
Mã số 230
31/12/2022
VND 120.950.457.534
VND 120.950.457.534
01/01/2022
VND 127.830.043.542
VND 127.830.043.542
Nguyên giá
Mã số 231
31/12/2022
VND 198.069.077.802
VND 198.069.077.802
01/01/2022
VND 198.198.318.167
VND 198.198.318.167
Giá trị hao mòn luỹ kế
Mã số 232
31/12/2022
VND (77.118.620.268)
VND (77.118.620.268)
01/01/2022
VND (70.368.274.625)
VND (70.368.274.625)
Tài sản dở dang dài hạn
Mã số 240
31/12/2022
VND 557.087.688.928
VND 557.087.688.928
01/01/2022
VND 586.564.158.229
VND 586.564.158.229
Xây dựng cơ bản dở dang
Mã số 242
31/12/2022
VND 557.087.688.928
VND 557.087.688.928
01/01/2022
VND 586.564.158.229
VND 586.564.158.229
Đầu tư tài chính dài hạn
Mã số 250
31/12/2022
VND 6.498.899.053.765
VND 6.498.899.053.765
01/01/2022
VND 5.290.402.556.519
VND 5.290.402.556.519
Đầu tư vào các công ty liên doanh, liên kết
Mã số 252
31/12/2022
VND 3.144.901.095.134
VND 3.144.901.095.134
01/01/2022
VND 3.137.587.180.414
VND 3.137.587.180.414
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
Mã số 253
31/12/2022
VND 263.463.634.307
VND 263.463.634.307
01/01/2022
VND 263.463.839.507
VND 263.463.839.507
Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
Mã số 254
31/12/2022
VND (109.465.675.676)
VND (109.465.675.676)
01/01/2022
VND (110.648.463.402)
VND (110.648.463.402)
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
Mã số 255
31/12/2022
VND 3.200.000.000.000
VND 3.200.000.000.000
01/01/2022
VND 2.000.000.000.000
VND 2.000.000.000.000
Tài sản dài hạn khác
Mã số 260
31/12/2022
VND 2.814.500.438.165
VND 2.814.500.438.165
01/01/2022
VND 2.677.085.740.164
VND 2.677.085.740.164
Chi phí trả trước dài hạn
Mã số 261
31/12/2022
VND 2.656.281.326.739
VND 2.656.281.326.739
01/01/2022
VND 2.613.177.944.031
VND 2.613.177.944.031
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
Mã số 262
31/12/2022
VND 134.849.938.137
VND 134.849.938.137
01/01/2022
VND 58.950.456.108
VND 58.950.456.108
Thiết bị,vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
Mã số 263
31/12/2022
VND 22.118.300
VND 22.118.300
01/01/2022
VND 22.118.300
VND 22.118.300
Tài sản dài hạn khác
Mã số 268
31/12/2022
VND 23.347.054.989
VND 23.347.054.989
01/01/2022
VND 4.935.221.725
VND 4.935.221.725
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270=100+200)
Mã số 270
31/12/2022
VND74.475.615.486.233
VND74.475.615.486.233
01/01/2022
VND 64.791.240.989.120
VND 64.791.240.989.120
Nguồn vốn
Nợ phải trả
(300 = 310 + 330)
(300 = 310 + 330)
Mã số 300
31/12/2022
VND46.693.004.842.014
VND46.693.004.842.014
01/01/2022
VND36.531.049.417.061
VND36.531.049.417.061
Nợ ngắn hạn
Mã số 310
31/12/2022
VND 45.694.575.928.857
VND 45.694.575.928.857
01/01/2022
VND 35.207.086.754.200
VND 35.207.086.754.200
Phải trả người bán ngắn hạn
Mã số 311
31/12/2022
VND 24.220.522.070.621
VND 24.220.522.070.621
01/01/2022
VND 15.883.290.888.149
VND 15.883.290.888.149
Người mua trả tiền trước ngắn hạn
Mã số 312
31/12/2022
VND 341.639.327.936
VND 341.639.327.936
01/01/2022
VND 334.005.719.172
VND 334.005.719.172
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
Mã số 313
31/12/2022
VND 1.337.803.804.231
VND 1.337.803.804.231
01/01/2022
VND 2.838.290.132.641
VND 2.838.290.132.641
Phải trả người lao động
Mã số 314
31/12/2022
VND 1.292.489.412.884
VND 1.292.489.412.884
01/01/2022
VND 964.474.102.047
VND 964.474.102.047
Chi phí phải trả ngắn hạn
Mã số 315
31/12/2022
VND 280.674.756.517
VND 280.674.756.517
01/01/2022
VND 289.439.915.782
VND 289.439.915.782
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
Mã số 318
31/12/2022
VND 26.787.406.243
VND 26.787.406.243
01/01/2022
VND 28.715.943.485
VND 28.715.943.485
Phải trả ngắn hạn khác
Mã số 319
31/12/2022
VND 2.091.266.279.186
VND 2.091.266.279.186
01/01/2022
VND 227.534.617.124
VND 227.534.617.124
Vay ngắn hạn
Mã số 320
31/12/2022
VND 13.589.749.083.158
VND 13.589.749.083.158
01/01/2022
VND 14.225.188.131.645
VND 14.225.188.131.645
Dự phòng phải trả ngắn hạn
Mã số 321
31/12/2022
VND 135.656.393.977
VND 135.656.393.977
01/01/2022
VND 265.177.679.517
VND 265.177.679.517
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
Mã số 322
31/12/2022
VND 392.197.823.497
VND 392.197.823.497
01/01/2022
VND 335.693.394.842
VND 335.693.394.842
Quỹ bình ổn giá xăng dầu
Mã số 323
31/12/2022
VND 1.985.789.570.607
VND 1.985.789.570.607
01/01/2022
VND (184.723.770.204)
VND (184.723.770.204)
Nợ dài hạn
Mã số 330
31/12/2022
VND 998.428.913.157
VND 998.428.913.157
01/01/2022
VND 1.323.962.662.861
VND 1.323.962.662.861
Người mua trả tiền trước dài hạn
Mã số 332
31/12/2022
VND 14.757.760.920
VND 14.757.760.920
01/01/2022
VND 15.749.110.920
VND 15.749.110.920
Chi phí phải trả dài hạn
Mã số 333
31/12/2022
VND 25.849.090.323
VND 25.849.090.323
01/01/2022
VND 8.811.521.695
VND 8.811.521.695
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
Mã số 336
31/12/2022
VND 18.477.797.605
VND 18.477.797.605
01/01/2022
VND 26.625.794.503
VND 26.625.794.503
Phải trả dài hạn khác
Mã số 337
31/12/2022
VND 56.499.126.706
VND 56.499.126.706
01/01/2022
VND 102.105.467.340
VND 102.105.467.340
Vay dài hạn
Mã số 338
31/12/2022
VND 823.350.989.928
VND 823.350.989.928
01/01/2022
VND 1.144.339.382.832
VND 1.144.339.382.832
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
Mã số 341
31/12/2022
VND 19.900.219.781
VND 19.900.219.781
01/01/2022
VND 11.506.385.571
VND 11.506.385.571
Dự phòng phải trả dài hạn
Mã số 342
31/12/2022
VND 39.593.927.894
VND 39.593.927.894
01/01/2022
VND 14.825.000.000
VND 14.825.000.000
Vốn chủ sở hữu
(400 = 410)
(400 = 410)
Mã số 400
31/12/2022
VND 27.782.610.644.219
VND 27.782.610.644.219
01/01/2022
VND 28.260.191.572.059
VND 28.260.191.572.059
Vốn chủ sở hữu
Mã số 410
31/12/2022
VND 27.782.610.644.219
VND 27.782.610.644.219
01/01/2022
VND 28.260.191.572.059
VND 28.260.191.572.059
Vốn cổ phần
Mã số 411
31/12/2022
VND12.938.780.810.000
VND12.938.780.810.000
01/01/2022
VND12.938.780.810.000
VND12.938.780.810.000
Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
Mã số 411a
31/12/2022
VND 12.938.780.810.000
VND 12.938.780.810.000
01/01/2022
VND 12.938.780.810.000
VND 12.938.780.810.000
Thặng dư vốn cổ phần
Mã số 412
31/12/2022
VND 7.359.059.317.417
VND 7.359.059.317.417
01/01/2022
VND 7.359.059.317.417
VND 7.359.059.317.417
Vốn khác của chủ sở hữu
Mã số 414
31/12/2022
VND 1.109.578.156.236
VND 1.109.578.156.236
01/01/2022
VND 1.102.292.936.632
VND 1.102.292.936.632
Cổ phiếu quỹ
Mã số 415
31/12/2022
VND(232.858.460.000)
VND(232.858.460.000)
01/01/2022
VND(232.858.460.000)
VND(232.858.460.000)
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
Mã số 416
31/12/2022
VND (1.294.725.514.734)
VND (1.294.725.514.734)
01/01/2022
VND (1.294.725.514.734)
VND (1.294.725.514.734)
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
Mã số 417
31/12/2022
VND 89.957.394.846
VND 89.957.394.846
01/01/2022
VND 20.514.169.260
VND 20.514.169.260
Quỹ đầu tư phát triển
Mã số 418
31/12/2022
VND 1.692.508.912.473
VND 1.692.508.912.473
01/01/2022
VND 1.637.484.894.210
VND 1.637.484.894.210
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
Mã số 420
31/12/2022
VND 124.605.772.427
VND 124.605.772.427
01/01/2022
VND 119.239.156.022
VND 119.239.156.022
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Mã số 421
31/12/2022
VND2.706.196.720.866
VND2.706.196.720.866
01/01/2022
VND3.473.581.558.696
VND3.473.581.558.696
LNST chưa phân phối đến cuối năm trước
Mã số 421a
31/12/2022
VND 1.256.455.753.782
VND 1.256.455.753.782
01/01/2022
VND 3.473.581.558.696
VND 3.473.581.558.696
LNST năm nay
Mã số 421b
31/12/2022
VND 1.449.740.967.084
VND 1.449.740.967.084
01/01/2022
VND -
VND -
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
Mã số 429
31/12/2022
VND3.289.507.534.688
VND3.289.507.534.688
01/01/2022
VND3.136.822.704.556
VND3.136.822.704.556
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440=300+400)
Mã số 440
31/12/2022
VND 74.475.615.486.233
VND 74.475.615.486.233
01/01/2022
VND 64.791.240.989.120
VND 64.791.240.989.120
Mã số
2022
VND
VND
2021
VND
VND
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Mã số 01
2022
VND 304.171.606.608.893
VND 304.171.606.608.893
2021
VND 169.105.701.481.340
VND 169.105.701.481.340
Các khoản giảm trừ doanh thu
Mã số02
2022
VND 107.795.182.449
VND 107.795.182.449
2021
VND 97.096.414.125
VND 97.096.414.125
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02)
Mã số 10
2022
VND 304.063.811.426.444
VND 304.063.811.426.444
2021
VND 169.008.605.067.215
VND 169.008.605.067.215
Giá vốn hàng bán và cung cấp dịch vụ
Mã số 11
2022
VND 291.744.174.805.179
VND 291.744.174.805.179
2021
VND 156.385.701.253.224
VND 156.385.701.253.224
Lợi nhuận gộp (20 = 10 - 11)
Mã số 20
2022
VND 12.319.636.621.265
VND 12.319.636.621.265
2021
VND 12.622.903.813.991
VND 12.622.903.813.991
Doanh thu hoạt động tài chính
Mã số 21
2022
VND 1.948.942.567.940
VND 1.948.942.567.940
2021
VND 999.546.332.203
VND 999.546.332.203
Chi phí tài chính
Mã số 22
2022
VND 1.706.489.278.910
VND 1.706.489.278.910
2021
VND 835.512.710.492
VND 835.512.710.492
Trong đó: Chi phí lãi vay
Mã số 23
2022
VND 644.056.268.958
VND 644.056.268.958
2021
VND 602.527.447.452
VND 602.527.447.452
Phần lãi trong các công ty liên doanh, liên kết
Mã số 24
2022
VND 702.934.611.210
VND 702.934.611.210
2021
VND 569.341.405.490
VND 569.341.405.490
Chi phí bán hàng
Mã số 25
2022
VND10.499.546.305.289
VND10.499.546.305.289
2021
VND9.073.259.955.415
VND9.073.259.955.415
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Mã số 26
2022
VND823.260.439.762
VND823.260.439.762
2021
VND765.824.923.747
VND765.824.923.747
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
{30 = 20 + (21 - 22) + 24 - (25 + 26)}
{30 = 20 + (21 - 22) + 24 - (25 + 26)}
Mã số 30
2022
VND 1.942.217.776.454
VND 1.942.217.776.454
2021
VND 3.517.193.962.030
VND 3.517.193.962.030
Thu nhập khác
Mã số 31
2022
VND 396.386.766.136
VND 396.386.766.136
2021
VND 390.507.588.375
VND 390.507.588.375
Chi phí khác
Mã số 32
2022
VND 68.477.146.312
VND 68.477.146.312
2021
VND 118.361.828.821
VND 118.361.828.821
Kết quả từ hoạt động khác (40 = 31 - 32)
Mã số 40
2022
VND 327.909.619.824
VND 327.909.619.824
2021
VND272.145.759.554
VND272.145.759.554
Lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40)
Mã số 50
2022
VND 2.270.127.396.278
VND 2.270.127.396.278
2021
VND 3.789.339.721.584
VND 3.789.339.721.584
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Mã số 51
2022
VND 435.867.990.491
VND 435.867.990.491
2021
VND 626.940.150.150
VND 626.940.150.150
(Lợi ích)/chi phí thuế TNDN hoãn lại
Mã số 52
2022
VND (67.973.931.964)
VND (67.973.931.964)
2021
VND 38.665.391.711
VND 38.665.391.711
Lợi nhuận sau thuế TNDN (60 = 50 - 51 - 52)
Mã số 60
2022
VND 1.902.233.337.751
VND 1.902.233.337.751
2021
VND 3.123.734.179.723
VND 3.123.734.179.723
Phân bổ cho
Mã số
2022
VND
VND
2021
VND
VND
Cổ đông của Công ty mẹ
Mã số 61
2022
VND 1.449.740.967.084
VND 1.449.740.967.084
2021
VND 2.838.904.272.857
VND 2.838.904.272.857
Cổ đông không kiểm soát
Mã số 62
2022
VND 452.492.370.667
VND 452.492.370.667
2021
VND 284.829.906.866
VND 284.829.906.866
Lãi trên cổ phiếu
Mã số
2022
VND
VND
2021
VND
VND
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Mã số 70
2022
VND 1.036
VND 1.036
2021
VND 1.762
VND 1.762
Mã số
31/12/2022
VND
VND
01/01/2022
VND
VND
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Mã số
2022
VND
VND
2021
VND
VND
Lợi nhuận kế toán trước thuế
Mã số 01
2022
VND 2.270.127.396.278
VND 2.270.127.396.278
2021
VND 3.789.339.721.584
VND 3.789.339.721.584
Điều chỉnh cho các khoản
Mã số
2022
VND
VND
2021
VND
VND
Khấu hao và phân bổ
Mã số 02
2022
VND 2.168.347.034.003
VND 2.168.347.034.003
2021
VND 2.248.265.002.591
VND 2.248.265.002.591
Các khoản dự phòng
Mã số 03
2022
VND (330.850.092.745)
VND (330.850.092.745)
2021
VND 279.968.890.376
VND 279.968.890.376
Lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ
Mã số 04
2022
VND 30.771.697.079
VND 30.771.697.079
2021
VND 68.768.489.071
VND 68.768.489.071
Lãi từ hoạt động đầu tư
Mã số 05
2022
VND (1.818.236.638.776)
VND (1.818.236.638.776)
2021
VND (1.405.725.004.999)
VND (1.405.725.004.999)
Chi phí lãi vay
Mã số 06
2022
VND 644.056.268.958
VND 644.056.268.958
2021
VND 602.527.447.452
VND 602.527.447.452
Các khoản điều chỉnh khác (Biến động Quỹ bình ổn giá xăng dầu - Thuyết minh 22)
Mã số 07
2022
VND 2.171.949.098.814
VND 2.171.949.098.814
2021
VND (3.848.617.702.295)
VND (3.848.617.702.295)
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi vốn lưu động
Mã số 08
2022
VND 5.136.164.763.611
VND 5.136.164.763.611
2021
VND 1.734.526.843.780
VND 1.734.526.843.780
Biến động các khoản phải thu
Mã số 09
2022
VND (4.447.132.923.679)
VND (4.447.132.923.679)
2021
VND (838.938.801.470)
VND (838.938.801.470)
Biến động hàng tồn kho
Mã số 10
2022
VND (3.914.561.991.328)
VND (3.914.561.991.328)
2021
VND (3.965.004.302.441)
VND (3.965.004.302.441)
Biến động các khoản phải trả và nợ phải trả khác
Mã số 11
2022
VND9.905.899.638.963
VND9.905.899.638.963
2021
VND3.832.204.996.992
VND3.832.204.996.992
Biến động chi phí trả trước
Mã số 12
2022
VND 142.238.137.469
VND 142.238.137.469
2021
VND 28.427.493.822
VND 28.427.493.822
Biến động chứng khoán kinh doanh
Mã số 13
2022
VND -
VND -
2021
VND 2.318.420.000
VND 2.318.420.000
Mã số
2022
VND 6.822.607.625.036
VND 6.822.607.625.036
2021
VND 793.534.650.683
VND 793.534.650.683
Tiền lãi vay đã trả
Mã số 14
2022
VND (632.180.251.380)
VND (632.180.251.380)
2021
VND (627.575.450.493)
VND (627.575.450.493)
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
Mã số 15
2022
VND (454.879.657.355)
VND (454.879.657.355)
2021
VND (415.701.573.416)
VND (415.701.573.416)
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
Mã số 16
2022
VND -
VND -
2021
VND 2.577.422.353
VND 2.577.422.353
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
Mã số 17
2022
VND (643.783.848.039)
VND (643.783.848.039)
2021
VND (409.157.160.949)
VND (409.157.160.949)
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Mã số20
2022
VND 5.091.763.868.262
VND 5.091.763.868.262
2021
VND (656.322.111.822)
VND (656.322.111.822)
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
Mã số
2022
VND
VND
2021
VND
VND
Tiền chi mua sắm tài sản cố định và tài sản dài hạn khác
Mã số 21
2022
VND (2.120.326.212.286)
VND (2.120.326.212.286)
2021
VND (1.649.256.443.536)
VND (1.649.256.443.536)
Tiền thu từ thanh lý tài sản cố định và tài sản dài hạn khác
Mã số 22
2022
VND 240.946.231.572
VND 240.946.231.572
2021
VND 394.087.841.914
VND 394.087.841.914
Gửi tiền gửi có kỳ hạn với thời hạn trên 3 tháng, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác
Mã số 23
2022
VND (19.910.645.623.653)
VND (19.910.645.623.653)
2021
VND (24.869.474.207.991)
VND (24.869.474.207.991)
Rút tiền gửi có kỳ hạn với thời hạn trên 3 tháng, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
Mã số 24
2022
VND 23.443.852.915.756
VND 23.443.852.915.756
2021
VND 20.593.374.744.151
VND 20.593.374.744.151
Tiền thu hồi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
Mã số 26
2022
VND 11.456.443.370
VND 11.456.443.370
2021
VND 64.511.740.837
VND 64.511.740.837
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Mã số 27
2022
VND 1.338.717.647.333
VND 1.338.717.647.333
2021
VND 1.021.964.336.550
VND 1.021.964.336.550
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
Mã số 30
1/10/2021
VND 3.004.001.402.092
VND 3.004.001.402.092
30/01/2022
VND (4.444.791.988.075)
VND (4.444.791.988.075)
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
Mã số
2022
VND
VND
2021
VND
VND
Tiền thu từ nhận góp vốn của chủ sở hữu, chuyển nhượng cổ phiếu quỹ
Mã số 31
2022
VND -
VND -
2021
VND 2.952.954.993.225
VND 2.952.954.993.225
Tiền thu từ đi vay
Mã số 33
2022
VND 95.830.465.664.336
VND 95.830.465.664.336
2021
VND 69.085.427.413.000
VND 69.085.427.413.000
Tiền trả nợ gốc vay
Mã số 34
2022
VND (96.791.209.918.518)
VND (96.791.209.918.518)
2021
VND (69.732.810.577.352)
VND (69.732.810.577.352)
Tiền trả cổ tức
Mã số 36
2022
VND (1.745.540.077.268)
VND (1.745.540.077.268)
2021
VND (1.619.733.228.598)
VND (1.619.733.228.598)
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
Mã số 40
2022
VND (2.706.284.331.450)
VND (2.706.284.331.450)
2021
VND 685.838.600.275
VND 685.838.600.275
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG NĂM
(50 = 20 + 30 + 40)
(50 = 20 + 30 + 40)
Mã số 50
2022
VND 5.389.480.938.904
VND 5.389.480.938.904
2021
VND (4.415.275.499.622)
VND (4.415.275.499.622)
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU NĂM
Mã số 60
1/10/2021
VND 6.192.497.034.229
VND 6.192.497.034.229
30/01/2022
VND 10.611.737.373.774
VND 10.611.737.373.774
ẢNH HƯỞNG CỦA THAY ĐỔI TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI QUY ĐỔI NGOẠI TỆ
Mã số 61
1/10/2021
VND 24.050.953.565
VND 24.050.953.565
30/01/2022
VND (3.964.839.923)
VND (3.964.839.923)
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI NĂM (70 = 50 + 60 + 61)
Mã số 70
2022
VND 11.606.028.926.698
VND 11.606.028.926.698
2021
VND 6.192.497.034.229
VND 6.192.497.034.229