Báo cáo tài chính

BÁO CÁO
THƯỜNG NIÊN

BÁO CÁO CỦA BAN TỔNG GIÁM ĐỐC

Báo cáo tài chính hợp nhất đã phản ánh trung thực và hợp lý tình hình tài chính hợp nhất của Tập đoàn tại ngày 31 tháng 12 năm 2023, kết quả hoạt động kinh doanh hợp nhất và lưu chuyển tiền tệ hợp nhất của Tập đoàn cho năm kết thúc cùng ngày, phù hợp với các Chuẩn mực Kế toán Việt Nam, Chế độ Kế toán Doanh nghiệp Việt Nam và các quy định pháp lý có liên quan đến việc lập và trình bày báo cáo tài chính.

Thay mặt ban Tổng Giám Đốc

Đào Nam Hải - Tổng Giám Đốc

Tình hình tài chính

TT chỉ tiêu tài chính

Khoản đóng góp cho nhà nước

Mã số
31/12/2023
VND
01/01/2023
VND
Tài sản
Tiền
Mã số 111
31/12/2023
VND
8.103.733.928.351
01/01/2023
VND
5.516.077.877.810
Các khoản tương đương tiền
Mã số 112
31/12/2023
VND
5.944.511.155.268
01/01/2023
VND
6.089.951.048.888
Chứng khoán kinh doanh
Mã số 121
31/12/2023
VND
6.691.022.742
01/01/2023
VND
6.967.748.558
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
Mã số 122
31/12/2023
VND
(1.951.375.740)
01/01/2023
VND
(1.912.927.456)
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
Mã số 123
31/12/2023
VND
16.490.882.800.475
01/01/2023
VND
7.092.588.479.188
Phải thu ngắn hạn của khách hàng
Mã số 131
31/12/2023
VND
10.021.848.511.588
01/01/2023
VND
11.866.204.718.470
Trả trước cho người bán ngắn hạn
Mã số 132
31/12/2023
VND
666.633.246.084
01/01/2023
VND
663.649.723.446
Phải thu ngắn hạn khác
Mã số 136
31/12/2023
VND
823.710.371.386
01/01/2023
VND
613.903.084.411
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
Mã số 138
31/12/2023
VND
(538.640.885.535)
01/01/2023
VND
(471.226.410.738)
Tài sản thiếu chờ xử lý
Mã số 139
31/12/2023
VND
1.790.955.535
01/01/2023
VND
1.156.849.958
Hàng tồn kho
Mã số 141
31/12/2023
VND
14.677.544.350.217
01/01/2023
VND
17.301.336.761.735
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Mã số 149
31/12/2023
VND
(37.630.474.580)
01/01/2023
VND
(68.963.555.289)
Chi phí trả trước ngắn hạn
Mã số 151
31/12/2023
VND
293.253.255.930
01/01/2023
VND
268.643.157.597
Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
Mã số 152
31/12/2023
VND
693.036.261.169
01/01/2023
VND
944.669.315.760
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
Mã số 153
31/12/2023
VND
160.746.806.949
01/01/2023
VND
343.558.591.094
Tài sản ngắn hạn khác
Mã số 155
31/12/2023
VND
766.301.554
01/01/2023
VND
3.585.118.433
Phải thu dài hạn của khách hàng
Mã số 211
31/12/2023
VND
367.919.000
01/01/2023
VND
450.837.000
Phải thu dài hạn khác
Code 216
31/12/2023
VND
32.435.271.703
01/01/2023
VND
36.121.107.719
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
Mã số 219
31/12/2023
VND
(3.867.000.000)
01/01/2023
VND
(6.367.000.000)
Tài sản cố định hữu hình
Mã số 221
31/12/2023
VND
11.310.449.028.835
01/01/2023
VND
11.958.990.635.173
Nguyên giá
Mã số 222
31/12/2023
VND
36.044.002.668.225
01/01/2023
VND
34.886.157.928.936
Giá trị hao mòn luỹ kế
Mã số 223
31/12/2023
VND
(24.733.553.639.390)
01/01/2023
VND
(22.927.167.293.763)
Tài sản cố định vô hình
Mã số 227
31/12/2023
VND
2.344.267.225.705
01/01/2023
VND
2.324.792.686.084
Nguyên giá
Mã số 228
31/12/2023
VND
3.238.488.978.901
01/01/2023
VND
3.157.793.639.023
Giá trị hao mòn luỹ kế
Mã số 229
31/12/2023
VND
(894.221.753.196)
01/01/2023
VND
(833.000.952.939)
Nguyên giá
Mã số 231
31/12/2023
VND
198.650.312.676
01/01/2023
VND
198.069.077.802
Giá trị hao mòn luỹ kế
Mã số 232
31/12/2023
VND
(82.794.886.302)
01/01/2023
VND
(77.118.620.268)
Xây dựng cơ bản dở dang
Mã số 242
31/12/2023
VND
919.552.879.504
01/01/2023
VND
557.087.688.928
Đầu tư vào các công ty liên doanh, liên kết
Mã số 252
31/12/2023
VND
1.386.863.613.926
01/01/2023
VND
3.144.901.095.134
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
Mã số 253
31/12/2023
VND
263.775.498.977
01/01/2023
VND
263.463.634.307
Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
Mã số 254
31/12/2023
VND
(115.392.221.804)
01/01/2023
VND
(109.465.675.676)
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
Mã số 255
31/12/2023
VND
3.277.000.000.000
01/01/2023
VND
3.200.000.000.000
Chi phí trả trước dài hạn
Mã số 261
31/12/2023
VND
2.757.122.218.016
01/01/2023
VND
2.656.281.326.739
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
Mã số 262
31/12/2023
VND
71.285.984.559
01/01/2023
VND
134.849.938.137
Thiết bị,vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
Mã số 263
31/12/2023
VND
22.118.300
01/01/2023
VND
22.118.300
Tài sản dài hạn khác
Mã số 268
31/12/2023
VND
8.954.904.842
01/01/2023
VND
23.347.054.989
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270=100+200)
Mã số 270
31/12/2023
VND
79.675.619.099.330
01/01/2023
VND
74.475.615.486.233
Nguồn vốn
Phải trả người bán ngắn hạn
Mã số 311
31/12/2023
VND
22.157.175.085.154
01/01/2023
VND
24.220.522.070.621
Người mua trả tiền trước ngắn hạn
Mã số 312
31/12/2023
VND
287.050.726.278
01/01/2023
VND
341.639.327.936
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
Mã số 313
31/12/2023
VND
2.102.497.562.554
01/01/2023
VND
1.337.803.804.231
Phải trả người lao động
Mã số 314
31/12/2023
VND
1.491.647.038.536
01/01/2023
VND
1.292.489.412.884
Chi phí phải trả ngắn hạn
Mã số 315
31/12/2023
VND
365.545.209.514
01/01/2023
VND
280.674.756.517
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
Mã số 318
31/12/2023
VND
12.165.648.313
01/01/2023
VND
26.787.406.243
Phải trả ngắn hạn khác
Mã số 319
31/12/2023
VND
322.637.218.749
01/01/2023
VND
2.091.266.279.186
Vay ngắn hạn
Mã số 320
31/12/2023
VND
19.135.323.816.408
01/01/2023
VND
13.589.749.083.158
Dự phòng phải trả ngắn hạn
Mã số 321
31/12/2023
VND
274.147.714.271
01/01/2023
VND
135.656.393.977
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
Mã số 322
31/12/2023
VND
459.902.289.336
01/01/2023
VND
392.197.823.497
Quỹ bình ổn giá xăng dầu
Mã số 323
31/12/2023
VND
3.052.519.597.920
01/01/2023
VND
1.985.789.570.607
Người mua trả tiền trước dài hạn
Mã số 332
31/12/2023
VND
15.157.760.920
01/01/2023
VND
14.757.760.920
Chi phí phải trả dài hạn
Mã số 333
31/12/2023
VND
31.758.247.067
01/01/2023
VND
25.849.090.323
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
Mã số 336
31/12/2023
VND
23.866.702.050
01/01/2023
VND
18.477.797.605
Phải trả dài hạn khác
Mã số 337
31/12/2023
VND
70.762.745.253
01/01/2023
VND
56.499.126.706
Vay dài hạn
Mã số 338
31/12/2023
VND
646.814.450.564
01/01/2023
VND
823.350.989.928
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
Mã số 341
31/12/2023
VND
21.970.138.615
01/01/2023
VND
19.900.219.781
Dự phòng phải trả dài hạn
Mã số 342
31/12/2023
VND
2.569.968.997
01/01/2023
VND
39.593.927.894
Vốn cổ phần
Mã số 411
31/12/2023
VND
12.938.780.810.000
01/01/2023
VND
12.938.780.810.000
Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
Mã số 411a
31/12/2023
VND
12.938.780.810.000
01/01/2023
VND
12.938.780.810.000
Thặng dư vốn cổ phần
Mã số 412
31/12/2023
VND
7.359.059.317.417
01/01/2023
VND
7.359.059.317.417
Vốn khác của chủ sở hữu
Mã số 414
31/12/2023
VND
966.832.515.772
01/01/2023
VND
1.109.578.156.236
Cổ phiếu quỹ
Mã số 415
31/12/2023
VND
(232.858.460.000)
01/01/2023
VND
(232.858.460.000)
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
Mã số 416
31/12/2023
VND
(1.279.967.589.219)
01/01/2023
VND
(1.294.725.514.734)
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
Mã số 417
31/12/2023
VND
139.461.256.127
01/01/2023
VND
89.957.394.846
Quỹ đầu tư phát triển
Mã số 418
31/12/2023
VND
1.769.457.074.318
01/01/2023
VND
1.692.508.912.473
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
Mã số 420
31/12/2023
VND
84.189.002.716
01/01/2023
VND
124.605.772.427
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Mã số 421
31/12/2023
VND
4.194.581.632.922
01/01/2023
VND
2.706.196.720.866
LNST chưa phân phối đến cuối năm trước
Mã số 421a
31/12/2023
VND
1.360.674.905.210
01/01/2023
VND
1.256.455.753.782
LNST năm nay
Mã số 421b
31/12/2023
VND
2.833.906.727.712
01/01/2023
VND
1.449.740.967.084
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
Mã số 429
31/12/2023
VND
3.262.571.618.778
01/01/2023
VND
3.289.507.534.688
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440=300+400)
Mã số 440
31/12/2023
VND
79.675.619.099.330
01/01/2023
VND
74.475.615.486.233
Mã số
31/12/2023
VND
1/1/2022
VND
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Mã số 01
2023
VND
274.082.359.042.928
2023
VND
304.171.606.608.893
Các khoản giảm trừ doanh thu
Mã số02
2023
VND
103.183.069.449
2022
VND
107.795.182.449
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02)
Mã số 10
2023
VND
273.979.175.973.479
2022
VND
304.063.811.426.444
Giá vốn hàng bán và cung cấp dịch vụ
Mã số 11
2023
VND
258.715.274.315.672
2022
VND
291.744.174.805.179
Lợi nhuận gộp (20 = 10 - 11)
Mã số 20
2023
VND
15.263.901.657.807
2022
VND
12.319.636.621.265
Doanh thu hoạt động tài chính
Mã số 21
2023
VND
2.742.716.620.267
2022
VND
1.948.942.567.940
Chi phí tài chính
Mã số 22
2023
VND
1.723.462.286.268
2022
VND
1.706.489.278.910
Trong đó: Chi phí lãi vay
Mã số 23
2023
VND
898.602.546.828
2022
VND
644.056.268.958
Phần lãi trong các công ty liên doanh, liên kết
Mã số 24
2023
VND
623.848.502.506
2022
VND
702.934.611.210
Chi phí bán hàng
Mã số 25
2023
VND
12.139.673.166.162
2022
VND
10.499.546.305.289
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Mã số 26
2023
VND
949.360.826.359
2022
VND
823.260.439.762
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
{30 = 20 + (21 - 22) + 24 - (25 + 26)}
Mã số 30
2023
VND
3.817.970.501.791
2022
VND
1.942.217.776.454
Thu nhập khác
Mã số 31
2023
VND
194.730.183.129
2022
VND
396.386.766.136
Chi phí khác
Mã số 32
2023
VND
65.310.439.316
2022
VND
68.477.146.312
Kết quả từ hoạt động khác (40 = 31 - 32)
Mã số 40
2023
VND
129.419.743.813
2022
VND
327.909.619.824
Lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40)
Mã số 50
2023
VND
3.947.390.245.604
2022
VND
2.270.127.396.278
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Mã số 51
2023
VND
804.270.679.753
2022
VND
435.867.990.491
(Lợi ích)/chi phí thuế TNDN hoãn lại
Mã số 52
2023
VND
65.799.622.451
2022
VND
(67.973.931.964)
Lợi nhuận sau thuế TNDN (60 = 50 - 51 - 52)
Mã số 60
2023
VND
3.077.319.943.400
2022
VND
1.902.233.337.751
Phân bổ cho
Mã số
2023
VND
2022
VND
Cổ đông của Công ty mẹ
Mã số 61
2023
VND
2.833.906.727.712
2022
VND
1.449.740.967.084
Cổ đông không kiểm soát
Mã số 62
243.413.215.688
2022
VND
452.492.370.667
Lãi trên cổ phiếu
Mã số
2022
VND
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Mã số 70
2023
VND
1.706
2022
VND
714
Mã số
2023
VND
2022
VND
Lợi nhuận kế toán trước thuế
Mã số 01
2023
VND
3.947.390.245.604
2022
VND
2.270.127.396.278
Điều chỉnh cho các khoản
Mã số
2023
VND
2022
VND
Khấu hao và phân bổ
Mã số 02
2023
VND
2.184.794.870.169
2022
VND
2.168.347.034.003
Các khoản dự phòng
Mã số 03
2023
VND
141.013.749.897
2022
VND
(330.850.092.745)
Lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ
Mã số 04
2023
VND
13.287.356.000
2022
VND
30.771.697.079
Lãi từ hoạt động đầu tư
Mã số 05
2023
VND
(2.465.763.180.879)
2022
VND
(1.818.236.638.776)
Chi phí lãi vay
Mã số 06
2023
VND
898.602.546.828
2022
VND
644.056.268.958
Các khoản điều chỉnh khác (Biến động Quỹ bình ổn giá xăng dầu - Thuyết minh 22)
Mã số 07
2023
VND
1.061.656.963.384
2022
VND
2.171.949.098.814
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi vốn lưu động
Mã số 08
2023
VND
5.780.982.551.003
2022
VND
5.136.164.763.611
Biến động các khoản phải thu
Mã số 09
2023
VND
2.148.238.587.213
2022
VND
(4.447.132.923.679)
Biến động hàng tồn kho
Mã số 10
2023
VND
2.623.792.411.518
2022
VND
(3.914.561.991.328)
Biến động các khoản phải trả và nợ phải trả khác
Mã số 11
2023
VND
(3.354.468.238.187)
2022
VND
9.905.899.638.963
Biến động chi phí trả trước
Mã số 12
2023
VND
(103.026.230.738)
2022
VND
142.238.137.469
Biến động chứng khoán kinh doanh
Mã số 13
2023
VND
276.725.816
2022
VND
-
Mã số
2023
VND
7.095.795.806.625
2022
VND
6.822.607.625.036
Tiền lãi vay đã trả
Mã số 14
2023
VND
(851.560.272.409)
2022
VND
(632.180.251.380)
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
Mã số 15
2023
VND
(433.197.206.807)
2022
VND
(454.879.657.355)
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
Mã số 16
2023
VND
5.073.063.929
2022
VND
-
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
Mã số 17
2023
VND
(542.538.240.177)
2022
VND
(643.783.848.039)
Tiền chi mua sắm tài sản cố định và tài sản dài hạn khác
Mã số 21
2023
VND
(1.652.018.073.110)
2022
VND
(2.120.326.212.286)
Tiền thu từ thanh lý tài sản cố định và tài sản dài hạn khác
Mã số 22
2023
VND
32.687.539.636
2022
VND
240.946.231.572
Gửi tiền gửi có kỳ hạn với thời hạn trên 3 tháng, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác
Mã số 23
2023
VND
(28.587.141.387.911)
2022
VND
(19.910.645.623.653)
Rút tiền gửi có kỳ hạn với thời hạn trên 3 tháng, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
Mã số 24
2023
VND
19.111.847.066.624
2022
VND
23.443.852.915.756
Tiền thu hồi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
Mã số 26
2023
VND
2.573.005.260.000
2022
VND
11.456.443.370
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Mã số 27
2023
VND
1.446.768.601.730
2022
VND
1.338.717.647.333
Tiền thu từ đi vay
Mã số 33
2023
VND
82.478.085.876.631
2022
VND
95.830.465.664.336
Tiền trả nợ gốc vay
Mã số 34
2023
VND
(77.133.802.144.004)
2022
VND
(96.791.209.918.518)
Tiền trả cổ tức
Mã số 36
2023
VND
(1.099.707.459.657)
2022
VND
(1.745.540.077.268)
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG NĂM
(50 = 20 + 30 + 40)
Mã số 50
2023
VND
2.443.298.431.100
2022
VND
5.389.480.938.904
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI NĂM (70 = 50 + 60 + 61)
Mã số 70
2023
VND
14.048.245.083.619
2022
VND
11.606.028.926.698