Báo cáo tài chính

Tình hình tài chính (ĐVT: Tỷ đồng)

TT chỉ tiêu tài chính

KHOẢN ĐÓNG GÓP CHO NHÀ NƯỚC

Mã số
31/12/2020 VND
01/01/2020 VND
Tiền
Mã số 111
31/12/2020
VND
6.501.754.485.231
01/01/2020
VND
4.970.650.724.196
Các khoản tương đương tiền
Mã số 112
31/12/2020
VND
4.109.982.888.543
01/01/2020
VND
6.304.555.686.478
1. Chứng khoán kinh doanh
Mã số 121
31/12/2020
VND
9.286.168.558
01/01/2020
VND
5.256.246.000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
Mã số 122
31/12/2020
VND
(2.763.363.134)
01/01/2020
VND
(2.336.196.354)
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
Mã số 123
31/12/2020
VND
8.552.644.607.451
01/01/2020
VND
5.394.356.800.493
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
Mã số 131
31/12/2020
VND
7.030.220.716.585
01/01/2020
VND
8.025.564.257.065
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn
Mã số 132
31/12/2020
VND
277.779.687.755
01/01/2020
VND
286.675.126.466
3. Phải thu ngắn hạn khác
Mã số 136
31/12/2020
VND
415.714.175.634
01/01/2020
VND
454.769.968.171
4. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
Mã số 138
31/12/2020
VND
(508.746.817.372)
01/01/2020
VND
(423.792.707.931)
5. Tài sản thiếu chờ xử lý
Mã số 139
31/12/2020
VND
668.137.951
01/01/2020
VND
355.572.918
1. Hàng tồn kho
Mã số 141
31/12/2020
VND
9.421.770.467.966
01/01/2020
VND
11.828.763.594.451
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Mã số 149
31/12/2020
VND
(22.239.272.067)
01/01/2020
VND
(56.111.496.251)
1.Chi phí trả trước ngắn hạn
Mã số 151
31/12/2020
VND
199.929.173.740
01/01/2020
VND
224.177.928.912
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
Mã số 152
31/12/2020
VND
441.849.126.209
01/01/2020
VND
418.591.717.390
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
Mã số 153
31/12/2020
VND
1.346.986.971.390
01/01/2020
VND
1.298.617.777.022
4. Tài sản ngắn hạn khác
Mã số 155
31/12/2020
VND
21.981.838.644
01/01/2020
VND
22.740.918.796
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
Mã số 211
31/12/2020
VND
820.198.664
01/01/2020
VND
936.366.193
2. Phải thu dài hạn khác
Code 219
31/12/2020
VND
59.144.213.563
01/01/2020
VND
52.215.675.631
3. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
Mã số 219
31/12/2020
VND
(29.040.911.664)
01/01/2020
VND
(29.661.341.561)
Tài sản cố định hữu hình
Mã số 221
31/12/2020
VND
13.395.779.642.202
01/01/2020
VND
13.302.917.707.455
Nguyên giá
Mã số 222
31/12/2020
VND
34.189.407.001.820
01/01/2020
VND
32.418.595.448.976
Giá trị hao mòn luỹ kế
Mã số 223
31/12/2020
VND
(20.793.627.359.618)
01/01/2020
VND
(19.115.677.741.521)
Tài sản cố định vô hình
Mã số 227
31/12/2020
VND
2.182.249.689.948
01/01/2020
VND
2.102.673.004.130
Nguyên giá
Mã số 228
31/12/2020
VND
2.911.781.374.321
01/01/2020
VND
2.771.695.239.069
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
Mã số 229
31/12/2020
VND
(729.531.684.373)
01/01/2020
VND
(669.022.234.939)
Nguyên giá
Mã số 231
31/12/2020
VND
311.556.123.871
01/01/2020
VND
274.607.545.147
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
Mã số 232
31/12/2020
VND
(102.117.003.138)
01/01/2020
VND
(84.854.270.154)
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Mã số 242
31/12/2020
VND
731.109.808.788
01/01/2020
VND
989.693.974.370
Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
Mã số 252
31/12/2020
VND
2.888.944.414.772
01/01/2020
VND
2.892.383.603.365
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
Mã số 253
31/12/2020
VND
311.684.424.707
01/01/2020
VND
303.709.219.507
Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn (*)
Mã số 254
31/12/2020
VND
(107.240.777.409)
01/01/2020
VND
(109.502.855.974)
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
Mã số 255
31/12/2020
VND
1.000.000.000.000
01/01/2020
VND
800.000.000.000
Chi phí trả trước dài hạn
Mã số 261
31/12/2020
VND
2.545.933.605.531
01/01/2020
VND
2.460.216.900.717
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
Mã số 262
31/12/2020
VND
116.099.681.701
01/01/2020
VND
50.777.293.848
Thiết bị,vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
Mã số 263
31/12/2020
VND
22.118.300
01/01/2020
VND
22.118.300
Tài sản dài hạn khác
Mã số 268
31/12/2020
VND
4.448.741.523
01/01/2020
VND
3.442.979.163
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270=100+200)
Mã số 270
31/12/2020
VND
61.106.212.964.443
01/01/2020
VND
61.762.413.837.959
Phải trả người bán ngắn hạn
Mã số 311
31/12/2020
VND
11.909.924.766.830
01/01/2020
VND
13.749.116.735.981
Người mua trả tiền trước ngắn hạn
Mã số 312
31/12/2020
VND
266.362.694.482
01/01/2020
VND
162.293.868.246
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
Mã số 313
31/12/2020
VND
2.734.393.393.192
01/01/2020
VND
2.925.730.309.628
Phải trả người lao động
Mã số 314
31/12/2020
VND
900.592.044.869
01/01/2020
VND
862.793.217.930
Chi phí phải trả ngắn hạn
Mã số 315
31/12/2020
VND
332.129.655.886
01/01/2020
VND
355.835.202.843
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
Mã số 318
31/12/2020
VND
34.699.873.101
01/01/2020
VND
4.937.001.897
Phải trả ngắn hạn khác
Mã số 319
31/12/2020
VND
229.724.182.169
01/01/2020
VND
343.226.948.685
Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
Mã số 320
31/12/2020
VND
14.721.566.779.651
01/01/2020
VND
13.953.303.834.187
Dự phòng phải trả ngắn hạn
Mã số 321
31/12/2020
VND
160.190.798.557
01/01/2020
VND
73.247.891.649
Quỹ khen thưởng, phúc lơi
Mã số 322
31/12/2020
VND
448.774.442.939
01/01/2020
VND
308.742.511.042
Quỹ bình ổn giá
Mã số 323
31/12/2020
VND
3.661.316.509.738
01/01/2020
VND
1.433.499.555.955
Người mua trả tiền trước dài hạn
Mã số 332
31/12/2020
VND
15.949.110.920
01/01/2020
VND
25.168.503.103
Chi phí phải trả dài hạn
Mã số 333
31/12/2020
VND
18.195.107.900
01/01/2020
VND
-
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
Mã số 336
31/12/2020
VND
27.747.014.448
01/01/2020
VND
3.142.044.867
Phải trả dài hạn khác
Mã số 337
31/12/2020
VND
133.051.138.834
01/01/2020
VND
134.390.148.742
Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
Mã số 338
31/12/2020
VND
1.299.471.916.100
01/01/2020
VND
1.444.938.387.482
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
Mã số 341
31/12/2020
VND
29.818.210.903
01/01/2020
VND
10.046.723.604
Dự phòng phải trả dài hạn
Mã số 342
31/12/2020
VND
55.902.857.143
01/01/2020
VND
48.680.000.000
Vốn cổ phần
Mã số 411
31/12/2020
VND
12.938.780.810.000
01/01/2020
VND
12.938.780.810.000
Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
Mã số 411a
31/12/2020
VND
12.938.780.810.000
01/01/2020
VND
12.938.780.810.000
Thặng dư vốn cổ phần
Mã số 412
31/12/2020
VND
4.988.376.126.792
01/01/2020
VND
3.925.554.119.365
Vốn khác của chủ sở hữu
Mã số 414
31/12/2020
VND
1.100.577.568.826
01/01/2020
VND
1.098.901.628.522
Cổ phiếu quỹ
Mã số 415
31/12/2020
VND
(750.648.460.000)
01/01/2020
VND
(1.030.648.460.000)
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
Mã số 416
31/12/2020
VND
(1.294.725.514.734)
01/01/2020
VND
(1.294.725.514.734)
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
Mã số 417
31/12/2020
VND
11.897.784.906
01/01/2020
VND
12.208.664.629
Quỹ đầu tư phát triển
Mã số 418
31/12/2020
VND
1.296.851.347.862
01/01/2020
VND
1.191.340.602.264
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
Mã số 420
31/12/2020
VND
111.216.212.958
01/01/2020
VND
1.342.885.880.538
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Mã số 421
31/12/2020
VND
2.760.573.038.032
01/01/2020
VND
4.851.950.503.696
LNST chưa phân phối đến cuối năm trước
Mã số 421a
31/12/2020
VND
1.772.107.751.997
01/01/2020
VND
4.851.950.503.696
LNST chưa phân phối năm nay
Mã số 421b
31/12/2020
VND
988.465.286.035
01/01/2020
VND
-
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
Mã số 429
31/12/2020
VND
2.963.503.552.139
01/01/2020
VND
2.887.072.717.838
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440=300+400)
Mã số 440
31/12/2020
VND
61.106.212.964.443
01/01/2020
VND
61.762.413.837.959
Mã số
2020 VND
2019 VND
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Mã số 01
2020
VND
124.001.495.875.733
2019
VND
189.656.389.732.451
Các khoản giảm trừ doanh thu
Mã số 02
2020
VND
82.845.497.082
2019
VND
52.864.325.572
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
(10 = 01 - 02)
Mã số 10
2020
VND
123.918.650.378.651
2019
VND
189.603.525.406.879
Giá vốn hàng bán và cung cấp dịch vụ
Mã số 11
2020
VND
113.878.713.434.396
2019
VND
175.434.116.763.035
Lợi nhuận gộp (20 = 10 - 11)
Mã số 20
2020
VND
10.039.936.944.255
2019
VND
14.169.408.643.844
Doanh thu hoạt động tài chính
Mã số 21
2020
VND
916.720.519.051
2019
VND
1.004.290.830.755
Chi phí tài chính
Mã số 22
2020
VND
951.684.580.108
2019
VND
966.448.473.825
Trong đó: Chi phí lãi vay
Mã số 23
2020
VND
706.153.423.148
2019
VND
791.223.776.592
Phần lãi trong các công ty liên doanh, liên kết
Mã số 24
2020
VND
597.129.435.647
2019
VND
646.119.755.477
Chi phí bán hàng
Mã số 25
2020
VND
8.591.021.707.535
2019
VND
8.702.295.255.390
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Mã số 26
2020
VND
819.680.790.229
2019
VND
639.668.300.698
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
{30 = 20 + (21 - 22) + 24 - (25 + 26)}
Mã số 30
2020
VND
1.191.399.821.081
2019
VND
5.511.407.200.1634
Thu nhập khác
Mã số 31
2020
VND
255.621.224.928
2019
VND
201.623.852.721
Chi phí khác
Mã số 32
2020
VND
37.440.053.965
2019
VND
65.259.497.239
Kết quả từ hoạt động khác (40 = 31 - 32)
Mã số 40
2020
VND
218.181.170.963
2019
VND
136.364.355.482
Lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40)
Mã số 50
2020
VND
1.409.580.992.044
2019
VND
5.647.771.555.645
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Mã số 51
2020
VND
202.872.632.017
2019
VND
996.924.043.108
Lợi ích thuế TNDN hoãn lại
Mã số 52
2020
VND
(45.863.848.305)
2019
VND
(25.714.246.385)
Lợi nhuận sau thuế TNDN (60 = 50 - 51 - 52)
Mã số 60
2020
VND
1.252.572.208.332
2019
VND
4.676.561.758.922
Phân bổ cho
Mã số
2020
VND
2019
VND
Cổ đông của Công ty mẹ
Mã số 61
2020
VND
988.465.286.035
2019
VND
4.157.778.735.446
Cổ đông không kiểm soát
Mã số 62
2020
VND
264.106.922.297
2019
VND
518.783.023.476
Lãi trên cổ phiếu
Mã số
2020
VND
2019
VND
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Mã số 70
2020
VND
686
2019
VND
3.166
Mã số
31/12/2020 VND
01/01/2020 VND
Lợi nhuận kế toán trước thuế
Mã số 01
2020
VND
1.409.580.992.044
2019
VND
5.647.771.555.645
Điều chỉnh cho các khoản
Mã số
2020
VND
2019
VND
Khấu hao và phân bổ
Mã số 02
2020
VND
2.146.848.020.219
2019
VND
2.030.469.201.225
Các khoản dự phòng
Mã số 03
2020
VND
56.453.899.658
2019
VND
(542.626.170.089)
Lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ
Mã số 04
2020
VND
33.000.880.854
2019
VND
20.004.988.312
Lãi từ hoạt động đầu tư
Mã số 05
2020
VND
(1.350.373.623.603)
2019
VND
(1.423.527.343.639)
Chi phí lãi vay
Mã số 06
2020
VND
706.153.423.148
2019
VND
791.223.776.592
Các khoản điều chỉnh khác (Biến động Quỹ bình ổn giá xăng dầu - Thuyết minh 23)
Mã số 07
2020
VND
2.220.359.424.194
2019
VND
(501.374.908.564)
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi vốn lưu động
Mã số 08
2020
VND
5.222.023.016.514
2019
VND
6.021.941.099.482
Biến động các khoản phải thu
Mã số 09
2020
VND
1.309.877.723.914
2019
VND
(877.437.265.592)
Biến động hàng tồn kho
Mã số 10
2020
VND
2.617.517.690.037
2019
VND
(942.201.514.686)
Biến động các khoản phải trả và nợ phải trả khác
Mã số 11
2020
VND
(2.303.181.407.015)
2019
VND
2.091.522.825.478
Biến động chi phí trả trước
Mã số 12
2020
VND
225.427.957.559
2019
VND
81.872.456.996
Mã số
2020
VND
7.071.664.981.009
2019
VND
6.375.697.601.678
Tiền lãi vay đã trả
Mã số 14
2020
VND
(676.261.501.768)
2019
VND
(779.986.039.267)
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
Mã số 15
2020
VND
(529.160.673.977)
2019
VND
(948.989.300.457)
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
Mã số 16
2020
VND
7.457.529.589
2019
VND
4.353.120.295
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
Mã số 17
2020
VND
(524.335.855.958)
2019
VND
(470.564.395.757)
Tiền chi mua sắm tài sản cố định và tài sản dài hạn khác
Mã số 21
2020
VND
(1.856.667.096.437)
2019
VND
(2.421.742.277.474)
Tiền thu từ thanh lý tài sản cố định và tài sản dài hạn khác
Mã số 22
2020
VND
82.090.590.101
2019
VND
53.993.325.551
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
Mã số 23
2020
VND
(15.911.332.904.561)
2019
VND
(15.795.047.452.268)
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
Mã số 24
2020
VND
12.599.560.138.699 1
2019
VND
14.315.700.000.000
Tiền thu hồi đầu tư, góp vốn vào đơn vị khác
Mã số 26
2020
VND
-
2019
VND
193.872.373.894
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Mã số 27
2020
VND
1.370.871.472.966
2019
VND
1.186.078.692.936
Tiền chi để thu hồi công ty con (đã trừ đi số dư tiền của công ty con được thu hồi - Thuyết minh 5)
Mã số
2020
VND
(127.038.478.772)
2019
VND
-
Tiền thu từ nhận góp vốn của chủ sở hữu, chuyển nhượng cổ phiếu quỹ
Mã số 31
2020
VND
1.342.822.007.427
2019
VND
2.016.749.365.742
Tiền thu từ đi vay
Mã số 33
2020
VND
64.510.123.954.067
2019
VND
69.300.966.222.627
Tiền trả nợ gốc vay
Mã số 34
2020
VND
(64.052.893.869.346)
2019
VND
(68.608.569.594.605)
Tiền trả cổ tức
Mã số 36
2020
VND
(3.971.129.966.069)
2019
VND
(3.370.968.637.702)
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG NĂM (50 = 20 + 30 + 40)
Mã số 50
2020
VND
(664.229.673.030)
2019
VND
1.051.543.005.193
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI NĂM (70 = 50 + 60 + 61)
Mã số 70
2020
VND
10.611.737.373.774
2019
VND
11.275.206.410.674