Báo cáo tài chính
Tình hình tài chính (ĐVT: Tỷ đồng)
TT chỉ tiêu tài chính
KHOẢN ĐÓNG GÓP CHO NHÀ NƯỚC
Mã số
31/12/2020 VND
01/01/2020 VND
Tài sản ngắn hạn
(100 = 110 + 120 + 130 + 140 + 150)
(100 = 110 + 120 + 130 + 140 + 150)
Mã số 100
31/12/2020
VND 37.796.818.993.084
VND 37.796.818.993.084
01/01/2020
VND 38.752.835.917.822
VND 38.752.835.917.822
Tiền và các khoản tương đương tiền
Mã số 110
31/12/2020
VND 10.611.737.373.774
VND 10.611.737.373.774
01/01/2020
VND 11.275.206.410.674
VND 11.275.206.410.674
Tiền
Mã số 111
31/12/2020
VND 6.501.754.485.231
VND 6.501.754.485.231
01/01/2020
VND 4.970.650.724.196
VND 4.970.650.724.196
Các khoản tương đương tiền
Mã số 112
31/12/2020
VND 4.109.982.888.543
VND 4.109.982.888.543
01/01/2020
VND 6.304.555.686.478
VND 6.304.555.686.478
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Mã số 120
31/12/2020
VND 8.559.167.412.875
VND 8.559.167.412.875
01/01/2020
VND 5.397.276.850.139
VND 5.397.276.850.139
1. Chứng khoán kinh doanh
Mã số 121
31/12/2020
VND 9.286.168.558
VND 9.286.168.558
01/01/2020
VND 5.256.246.000
VND 5.256.246.000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
Mã số 122
31/12/2020
VND (2.763.363.134)
VND (2.763.363.134)
01/01/2020
VND (2.336.196.354)
VND (2.336.196.354)
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
Mã số 123
31/12/2020
VND 8.552.644.607.451
VND 8.552.644.607.451
01/01/2020
VND 5.394.356.800.493
VND 5.394.356.800.493
Các khoản phải thu ngắn hạn
Mã số 130
31/12/2020
VND 7.215.635.900.553
VND 7.215.635.900.553
01/01/2020
VND 8.343.572.216.689
VND 8.343.572.216.689
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
Mã số 131
31/12/2020
VND 7.030.220.716.585
VND 7.030.220.716.585
01/01/2020
VND 8.025.564.257.065
VND 8.025.564.257.065
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn
Mã số 132
31/12/2020
VND 277.779.687.755
VND 277.779.687.755
01/01/2020
VND 286.675.126.466
VND 286.675.126.466
3. Phải thu ngắn hạn khác
Mã số 136
31/12/2020
VND 415.714.175.634
VND 415.714.175.634
01/01/2020
VND 454.769.968.171
VND 454.769.968.171
4. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
Mã số 138
31/12/2020
VND (508.746.817.372)
VND (508.746.817.372)
01/01/2020
VND (423.792.707.931)
VND (423.792.707.931)
5. Tài sản thiếu chờ xử lý
Mã số 139
31/12/2020
VND 668.137.951
VND 668.137.951
01/01/2020
VND 355.572.918
VND 355.572.918
Hàng tồn kho
Mã số 140
31/12/2020
VND 9.399.531.195.899
VND 9.399.531.195.899
01/01/2020
VND 11.772.652.098.200
VND 11.772.652.098.200
1. Hàng tồn kho
Mã số 141
31/12/2020
VND 9.421.770.467.966
VND 9.421.770.467.966
01/01/2020
VND 11.828.763.594.451
VND 11.828.763.594.451
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Mã số 149
31/12/2020
VND (22.239.272.067)
VND (22.239.272.067)
01/01/2020
VND (56.111.496.251)
VND (56.111.496.251)
Tài sản ngắn hạn khác
Mã số 150
31/12/2020
VND 2.010.747.109.983
VND 2.010.747.109.983
01/01/2020
VND 1.964.128.342.120
VND 1.964.128.342.120
1.Chi phí trả trước ngắn hạn
Mã số 151
31/12/2020
VND 199.929.173.740
VND 199.929.173.740
01/01/2020
VND 224.177.928.912
VND 224.177.928.912
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
Mã số 152
31/12/2020
VND 441.849.126.209
VND 441.849.126.209
01/01/2020
VND 418.591.717.390
VND 418.591.717.390
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
Mã số 153
31/12/2020
VND 1.346.986.971.390
VND 1.346.986.971.390
01/01/2020
VND 1.298.617.777.022
VND 1.298.617.777.022
4. Tài sản ngắn hạn khác
Mã số 155
31/12/2020
VND 21.981.838.644
VND 21.981.838.644
01/01/2020
VND 22.740.918.796
VND 22.740.918.796
Tài sản dài hạn
(200 = 210 + 220 + 230 + 240 + 250 + 260)
(200 = 210 + 220 + 230 + 240 + 250 + 260)
Mã số 200
31/12/2020
VND 23.309.393.971.359
VND 23.309.393.971.359
01/01/2020
VND 23.009.577.920.137
VND 23.009.577.920.137
Các khoản phải thu dài hạn
Mã số 210
31/12/2020
VND 30.923.500.563
VND 30.923.500.563
01/01/2020
VND 23.490.700.263
VND 23.490.700.263
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
Mã số 211
31/12/2020
VND 820.198.664
VND 820.198.664
01/01/2020
VND 936.366.193
VND 936.366.193
2. Phải thu dài hạn khác
Code 219
31/12/2020
VND 59.144.213.563
VND 59.144.213.563
01/01/2020
VND 52.215.675.631
VND 52.215.675.631
3. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
Mã số 219
31/12/2020
VND (29.040.911.664)
VND (29.040.911.664)
01/01/2020
VND (29.661.341.561)
VND (29.661.341.561)
Tài sản cố định
Mã số 220
31/12/2020
VND 15.578.029.332.150
VND 15.578.029.332.150
01/01/2020
VND 15.405.590.711.585
VND 15.405.590.711.585
Tài sản cố định hữu hình
Mã số 221
31/12/2020
VND 13.395.779.642.202
VND 13.395.779.642.202
01/01/2020
VND 13.302.917.707.455
VND 13.302.917.707.455
Nguyên giá
Mã số 222
31/12/2020
VND 34.189.407.001.820
VND 34.189.407.001.820
01/01/2020
VND 32.418.595.448.976
VND 32.418.595.448.976
Giá trị hao mòn luỹ kế
Mã số 223
31/12/2020
VND (20.793.627.359.618)
VND (20.793.627.359.618)
01/01/2020
VND (19.115.677.741.521)
VND (19.115.677.741.521)
Tài sản cố định vô hình
Mã số 227
31/12/2020
VND 2.182.249.689.948
VND 2.182.249.689.948
01/01/2020
VND 2.102.673.004.130
VND 2.102.673.004.130
Nguyên giá
Mã số 228
31/12/2020
VND 2.911.781.374.321
VND 2.911.781.374.321
01/01/2020
VND 2.771.695.239.069
VND 2.771.695.239.069
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
Mã số 229
31/12/2020
VND (729.531.684.373)
VND (729.531.684.373)
01/01/2020
VND (669.022.234.939)
VND (669.022.234.939)
Bất động sản đầu tư
Mã số 230
31/12/2020
VND 209.439.120.733
VND 209.439.120.733
01/01/2020
VND 189.753.274.993
VND 189.753.274.993
Nguyên giá
Mã số 231
31/12/2020
VND 311.556.123.871
VND 311.556.123.871
01/01/2020
VND 274.607.545.147
VND 274.607.545.147
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
Mã số 232
31/12/2020
VND (102.117.003.138)
VND (102.117.003.138)
01/01/2020
VND (84.854.270.154)
VND (84.854.270.154)
Tài sản dở dang dài hạn
Mã số 240
31/12/2020
VND 731.109.808.788
VND 731.109.808.788
01/01/2020
VND 989.693.974.370
VND 989.693.974.370
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Mã số 242
31/12/2020
VND 731.109.808.788
VND 731.109.808.788
01/01/2020
VND 989.693.974.370
VND 989.693.974.370
Đầu tư tài chính dài hạn
Mã số 250
31/12/2020
VND 4.093.388.062.070
VND 4.093.388.062.070
01/01/2020
VND 3.886.589.966.898
VND 3.886.589.966.898
Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
Mã số 252
31/12/2020
VND 2.888.944.414.772
VND 2.888.944.414.772
01/01/2020
VND 2.892.383.603.365
VND 2.892.383.603.365
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
Mã số 253
31/12/2020
VND 311.684.424.707
VND 311.684.424.707
01/01/2020
VND 303.709.219.507
VND 303.709.219.507
Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn (*)
Mã số 254
31/12/2020
VND (107.240.777.409)
VND (107.240.777.409)
01/01/2020
VND (109.502.855.974)
VND (109.502.855.974)
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
Mã số 255
31/12/2020
VND 1.000.000.000.000
VND 1.000.000.000.000
01/01/2020
VND 800.000.000.000
VND 800.000.000.000
Tài sản dài hạn khác
Mã số 260
31/12/2020
VND 2.666.504.147.055
VND 2.666.504.147.055
01/01/2020
VND 2.514.459.292.028
VND 2.514.459.292.028
Chi phí trả trước dài hạn
Mã số 261
31/12/2020
VND 2.545.933.605.531
VND 2.545.933.605.531
01/01/2020
VND 2.460.216.900.717
VND 2.460.216.900.717
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
Mã số 262
31/12/2020
VND 116.099.681.701
VND 116.099.681.701
01/01/2020
VND 50.777.293.848
VND 50.777.293.848
Thiết bị,vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
Mã số 263
31/12/2020
VND 22.118.300
VND 22.118.300
01/01/2020
VND 22.118.300
VND 22.118.300
Tài sản dài hạn khác
Mã số 268
31/12/2020
VND 4.448.741.523
VND 4.448.741.523
01/01/2020
VND 3.442.979.163
VND 3.442.979.163
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270=100+200)
Mã số 270
31/12/2020
VND 61.106.212.964.443
VND 61.106.212.964.443
01/01/2020
VND 61.762.413.837.959
VND 61.762.413.837.959
Nợ phải trả
(300 = 310 + 330)
(300 = 310 + 330)
Mã số 300
31/12/2020
VND36.979.810.497.662
VND36.979.810.497.662
01/01/2020
VND 35.839.092.885.841
VND 35.839.092.885.841
Nợ ngắn hạn
Mã số 310
31/12/2020
VND 35.399.675.141.414
VND 35.399.675.141.414
01/01/2020
VND 34.172.727.078.043
VND 34.172.727.078.043
Phải trả người bán ngắn hạn
Mã số 311
31/12/2020
VND 11.909.924.766.830
VND 11.909.924.766.830
01/01/2020
VND 13.749.116.735.981
VND 13.749.116.735.981
Người mua trả tiền trước ngắn hạn
Mã số 312
31/12/2020
VND 266.362.694.482
VND 266.362.694.482
01/01/2020
VND 162.293.868.246
VND 162.293.868.246
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
Mã số 313
31/12/2020
VND 2.734.393.393.192
VND 2.734.393.393.192
01/01/2020
VND 2.925.730.309.628
VND 2.925.730.309.628
Phải trả người lao động
Mã số 314
31/12/2020
VND 900.592.044.869
VND 900.592.044.869
01/01/2020
VND 862.793.217.930
VND 862.793.217.930
Chi phí phải trả ngắn hạn
Mã số 315
31/12/2020
VND 332.129.655.886
VND 332.129.655.886
01/01/2020
VND 355.835.202.843
VND 355.835.202.843
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
Mã số 318
31/12/2020
VND 34.699.873.101
VND 34.699.873.101
01/01/2020
VND 4.937.001.897
VND 4.937.001.897
Phải trả ngắn hạn khác
Mã số 319
31/12/2020
VND 229.724.182.169
VND 229.724.182.169
01/01/2020
VND 343.226.948.685
VND 343.226.948.685
Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
Mã số 320
31/12/2020
VND 14.721.566.779.651
VND 14.721.566.779.651
01/01/2020
VND 13.953.303.834.187
VND 13.953.303.834.187
Dự phòng phải trả ngắn hạn
Mã số 321
31/12/2020
VND 160.190.798.557
VND 160.190.798.557
01/01/2020
VND 73.247.891.649
VND 73.247.891.649
Quỹ khen thưởng, phúc lơi
Mã số 322
31/12/2020
VND 448.774.442.939
VND 448.774.442.939
01/01/2020
VND 308.742.511.042
VND 308.742.511.042
Quỹ bình ổn giá
Mã số 323
31/12/2020
VND 3.661.316.509.738
VND 3.661.316.509.738
01/01/2020
VND 1.433.499.555.955
VND 1.433.499.555.955
Nợ dài hạn
Mã số 330
31/12/2020
VND 1.580.135.356.248
VND 1.580.135.356.248
01/01/2020
VND 1.666.365.807.798
VND 1.666.365.807.798
Người mua trả tiền trước dài hạn
Mã số 332
31/12/2020
VND 15.949.110.920
VND 15.949.110.920
01/01/2020
VND 25.168.503.103
VND 25.168.503.103
Chi phí phải trả dài hạn
Mã số 333
31/12/2020
VND 18.195.107.900
VND 18.195.107.900
01/01/2020
VND-
VND-
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
Mã số 336
31/12/2020
VND 27.747.014.448
VND 27.747.014.448
01/01/2020
VND 3.142.044.867
VND 3.142.044.867
Phải trả dài hạn khác
Mã số 337
31/12/2020
VND 133.051.138.834
VND 133.051.138.834
01/01/2020
VND 134.390.148.742
VND 134.390.148.742
Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
Mã số 338
31/12/2020
VND 1.299.471.916.100
VND 1.299.471.916.100
01/01/2020
VND 1.444.938.387.482
VND 1.444.938.387.482
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
Mã số 341
31/12/2020
VND 29.818.210.903
VND 29.818.210.903
01/01/2020
VND 10.046.723.604
VND 10.046.723.604
Dự phòng phải trả dài hạn
Mã số 342
31/12/2020
VND 55.902.857.143
VND 55.902.857.143
01/01/2020
VND 48.680.000.000
VND 48.680.000.000
Vốn chủ sở hữu
(400 = 410)
(400 = 410)
Mã số 400
31/12/2020
VND 24.126.402.466.781
VND 24.126.402.466.781
01/01/2020
VND 25.923.320.952.118
VND 25.923.320.952.118
Vốn chủ sở hữu
Mã số 410
31/12/2020
VND 24.126.402.466.781
VND 24.126.402.466.781
01/01/2020
VND 25.923.320.952.118
VND 25.923.320.952.118
Vốn cổ phần
Mã số 411
31/12/2020
VND12.938.780.810.000
VND12.938.780.810.000
01/01/2020
VND12.938.780.810.000
VND12.938.780.810.000
Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
Mã số 411a
31/12/2020
VND 12.938.780.810.000
VND 12.938.780.810.000
01/01/2020
VND 12.938.780.810.000
VND 12.938.780.810.000
Thặng dư vốn cổ phần
Mã số 412
31/12/2020
VND 4.988.376.126.792
VND 4.988.376.126.792
01/01/2020
VND3.925.554.119.365
VND3.925.554.119.365
Vốn khác của chủ sở hữu
Mã số 414
31/12/2020
VND1.100.577.568.826
VND1.100.577.568.826
01/01/2020
VND1.098.901.628.522
VND1.098.901.628.522
Cổ phiếu quỹ
Mã số 415
31/12/2020
VND(750.648.460.000)
VND(750.648.460.000)
01/01/2020
VND (1.030.648.460.000)
VND (1.030.648.460.000)
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
Mã số 416
31/12/2020
VND (1.294.725.514.734)
VND (1.294.725.514.734)
01/01/2020
VND(1.294.725.514.734)
VND(1.294.725.514.734)
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
Mã số 417
31/12/2020
VND 11.897.784.906
VND 11.897.784.906
01/01/2020
VND 12.208.664.629
VND 12.208.664.629
Quỹ đầu tư phát triển
Mã số 418
31/12/2020
VND 1.296.851.347.862
VND 1.296.851.347.862
01/01/2020
VND 1.191.340.602.264
VND 1.191.340.602.264
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
Mã số 420
31/12/2020
VND111.216.212.958
VND111.216.212.958
01/01/2020
VND1.342.885.880.538
VND1.342.885.880.538
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Mã số 421
31/12/2020
VND2.760.573.038.032
VND2.760.573.038.032
01/01/2020
VND4.851.950.503.696
VND4.851.950.503.696
LNST chưa phân phối đến cuối năm trước
Mã số 421a
31/12/2020
VND 1.772.107.751.997
VND 1.772.107.751.997
01/01/2020
VND 4.851.950.503.696
VND 4.851.950.503.696
LNST chưa phân phối năm nay
Mã số 421b
31/12/2020
VND 988.465.286.035
VND 988.465.286.035
01/01/2020
VND -
VND -
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
Mã số 429
31/12/2020
VND2.963.503.552.139
VND2.963.503.552.139
01/01/2020
VND2.887.072.717.838
VND2.887.072.717.838
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440=300+400)
Mã số 440
31/12/2020
VND 61.106.212.964.443
VND 61.106.212.964.443
01/01/2020
VND 61.762.413.837.959
VND 61.762.413.837.959
Mã số
2020 VND
2019 VND
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Mã số 01
2020
VND 124.001.495.875.733
VND 124.001.495.875.733
2019
VND 189.656.389.732.451
VND 189.656.389.732.451
Các khoản giảm trừ doanh thu
Mã số 02
2020
VND 82.845.497.082
VND 82.845.497.082
2019
VND 52.864.325.572
VND 52.864.325.572
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
(10 = 01 - 02)
(10 = 01 - 02)
Mã số 10
2020
VND 123.918.650.378.651
VND 123.918.650.378.651
2019
VND 189.603.525.406.879
VND 189.603.525.406.879
Giá vốn hàng bán và cung cấp dịch vụ
Mã số 11
2020
VND 113.878.713.434.396
VND 113.878.713.434.396
2019
VND 175.434.116.763.035
VND 175.434.116.763.035
Lợi nhuận gộp (20 = 10 - 11)
Mã số 20
2020
VND 10.039.936.944.255
VND 10.039.936.944.255
2019
VND 14.169.408.643.844
VND 14.169.408.643.844
Doanh thu hoạt động tài chính
Mã số 21
2020
VND 916.720.519.051
VND 916.720.519.051
2019
VND 1.004.290.830.755
VND 1.004.290.830.755
Chi phí tài chính
Mã số 22
2020
VND 951.684.580.108
VND 951.684.580.108
2019
VND 966.448.473.825
VND 966.448.473.825
Trong đó: Chi phí lãi vay
Mã số 23
2020
VND 706.153.423.148
VND 706.153.423.148
2019
VND 791.223.776.592
VND 791.223.776.592
Phần lãi trong các công ty liên doanh, liên kết
Mã số 24
2020
VND 597.129.435.647
VND 597.129.435.647
2019
VND 646.119.755.477
VND 646.119.755.477
Chi phí bán hàng
Mã số 25
2020
VND 8.591.021.707.535
VND 8.591.021.707.535
2019
VND 8.702.295.255.390
VND 8.702.295.255.390
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Mã số 26
2020
VND 819.680.790.229
VND 819.680.790.229
2019
VND 639.668.300.698
VND 639.668.300.698
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
{30 = 20 + (21 - 22) + 24 - (25 + 26)}
{30 = 20 + (21 - 22) + 24 - (25 + 26)}
Mã số 30
2020
VND 1.191.399.821.081
VND 1.191.399.821.081
2019
VND 5.511.407.200.1634
VND 5.511.407.200.1634
Thu nhập khác
Mã số 31
2020
VND 255.621.224.928
VND 255.621.224.928
2019
VND 201.623.852.721
VND 201.623.852.721
Chi phí khác
Mã số 32
2020
VND 37.440.053.965
VND 37.440.053.965
2019
VND 65.259.497.239
VND 65.259.497.239
Kết quả từ hoạt động khác (40 = 31 - 32)
Mã số 40
2020
VND 218.181.170.963
VND 218.181.170.963
2019
VND 136.364.355.482
VND 136.364.355.482
Lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40)
Mã số 50
2020
VND 1.409.580.992.044
VND 1.409.580.992.044
2019
VND 5.647.771.555.645
VND 5.647.771.555.645
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Mã số 51
2020
VND 202.872.632.017
VND 202.872.632.017
2019
VND 996.924.043.108
VND 996.924.043.108
Lợi ích thuế TNDN hoãn lại
Mã số 52
2020
VND (45.863.848.305)
VND (45.863.848.305)
2019
VND (25.714.246.385)
VND (25.714.246.385)
Lợi nhuận sau thuế TNDN (60 = 50 - 51 - 52)
Mã số 60
2020
VND 1.252.572.208.332
VND 1.252.572.208.332
2019
VND 4.676.561.758.922
VND 4.676.561.758.922
Phân bổ cho
Mã số
2020
VND
VND
2019
VND
VND
Cổ đông của Công ty mẹ
Mã số 61
2020
VND 988.465.286.035
VND 988.465.286.035
2019
VND 4.157.778.735.446
VND 4.157.778.735.446
Cổ đông không kiểm soát
Mã số 62
2020
VND 264.106.922.297
VND 264.106.922.297
2019
VND 518.783.023.476
VND 518.783.023.476
Lãi trên cổ phiếu
Mã số
2020
VND
VND
2019
VND
VND
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Mã số 70
2020
VND 686
VND 686
2019
VND 3.166
VND 3.166
Mã số
31/12/2020 VND
01/01/2020 VND
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Mã số
2020
VND
VND
2019
VND
VND
Lợi nhuận kế toán trước thuế
Mã số 01
2020
VND 1.409.580.992.044
VND 1.409.580.992.044
2019
VND 5.647.771.555.645
VND 5.647.771.555.645
Điều chỉnh cho các khoản
Mã số
2020
VND
VND
2019
VND
VND
Khấu hao và phân bổ
Mã số 02
2020
VND 2.146.848.020.219
VND 2.146.848.020.219
2019
VND 2.030.469.201.225
VND 2.030.469.201.225
Các khoản dự phòng
Mã số 03
2020
VND 56.453.899.658
VND 56.453.899.658
2019
VND (542.626.170.089)
VND (542.626.170.089)
Lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ
Mã số 04
2020
VND 33.000.880.854
VND 33.000.880.854
2019
VND 20.004.988.312
VND 20.004.988.312
Lãi từ hoạt động đầu tư
Mã số 05
2020
VND (1.350.373.623.603)
VND (1.350.373.623.603)
2019
VND (1.423.527.343.639)
VND (1.423.527.343.639)
Chi phí lãi vay
Mã số 06
2020
VND 706.153.423.148
VND 706.153.423.148
2019
VND 791.223.776.592
VND 791.223.776.592
Các khoản điều chỉnh khác (Biến động Quỹ bình ổn giá xăng dầu - Thuyết minh 23)
Mã số 07
2020
VND 2.220.359.424.194
VND 2.220.359.424.194
2019
VND (501.374.908.564)
VND (501.374.908.564)
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi vốn lưu động
Mã số 08
2020
VND 5.222.023.016.514
VND 5.222.023.016.514
2019
VND 6.021.941.099.482
VND 6.021.941.099.482
Biến động các khoản phải thu
Mã số 09
2020
VND 1.309.877.723.914
VND 1.309.877.723.914
2019
VND (877.437.265.592)
VND (877.437.265.592)
Biến động hàng tồn kho
Mã số 10
2020
VND 2.617.517.690.037
VND 2.617.517.690.037
2019
VND (942.201.514.686)
VND (942.201.514.686)
Biến động các khoản phải trả và nợ phải trả khác
Mã số 11
2020
VND (2.303.181.407.015)
VND (2.303.181.407.015)
2019
VND 2.091.522.825.478
VND 2.091.522.825.478
Biến động chi phí trả trước
Mã số 12
2020
VND 225.427.957.559
VND 225.427.957.559
2019
VND 81.872.456.996
VND 81.872.456.996
Mã số
2020
VND 7.071.664.981.009
VND 7.071.664.981.009
2019
VND 6.375.697.601.678
VND 6.375.697.601.678
Tiền lãi vay đã trả
Mã số 14
2020
VND (676.261.501.768)
VND (676.261.501.768)
2019
VND (779.986.039.267)
VND (779.986.039.267)
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
Mã số 15
2020
VND (529.160.673.977)
VND (529.160.673.977)
2019
VND (948.989.300.457)
VND (948.989.300.457)
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
Mã số 16
2020
VND 7.457.529.589
VND 7.457.529.589
2019
VND 4.353.120.295
VND 4.353.120.295
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
Mã số 17
2020
VND (524.335.855.958)
VND (524.335.855.958)
2019
VND (470.564.395.757)
VND (470.564.395.757)
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Mã số 20
2020
VND 5.349.364.478.895
VND 5.349.364.478.895
2019
VND 4.180.510.986.492
VND 4.180.510.986.492
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
Mã số
2020
VND
VND
2019
VND
VND
Tiền chi mua sắm tài sản cố định và tài sản dài hạn khác
Mã số 21
2020
VND (1.856.667.096.437)
VND (1.856.667.096.437)
2019
VND (2.421.742.277.474)
VND (2.421.742.277.474)
Tiền thu từ thanh lý tài sản cố định và tài sản dài hạn khác
Mã số 22
2020
VND 82.090.590.101
VND 82.090.590.101
2019
VND 53.993.325.551
VND 53.993.325.551
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
Mã số 23
2020
VND (15.911.332.904.561)
VND (15.911.332.904.561)
2019
VND (15.795.047.452.268)
VND (15.795.047.452.268)
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
Mã số 24
2020
VND 12.599.560.138.699 1
VND 12.599.560.138.699 1
2019
VND 14.315.700.000.000
VND 14.315.700.000.000
Tiền thu hồi đầu tư, góp vốn vào đơn vị khác
Mã số 26
2020
VND -
VND -
2019
VND 193.872.373.894
VND 193.872.373.894
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Mã số 27
2020
VND 1.370.871.472.966
VND 1.370.871.472.966
2019
VND 1.186.078.692.936
VND 1.186.078.692.936
Tiền chi để thu hồi công ty con (đã trừ đi số dư tiền của công ty con được thu hồi - Thuyết minh 5)
Mã số
2020
VND (127.038.478.772)
VND (127.038.478.772)
2019
VND -
VND -
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
Mã số 30
1/10/2020
VND (3.842.516.278.004)
VND (3.842.516.278.004)
30/01/2021
VND (2.467.145.337.361)
VND (2.467.145.337.361)
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
Mã số
2020
VND
VND
2019
VND
VND
Tiền thu từ nhận góp vốn của chủ sở hữu, chuyển nhượng cổ phiếu quỹ
Mã số 31
2020
VND 1.342.822.007.427
VND 1.342.822.007.427
2019
VND 2.016.749.365.742
VND 2.016.749.365.742
Tiền thu từ đi vay
Mã số 33
2020
VND 64.510.123.954.067
VND 64.510.123.954.067
2019
VND 69.300.966.222.627
VND 69.300.966.222.627
Tiền trả nợ gốc vay
Mã số 34
2020
VND (64.052.893.869.346)
VND (64.052.893.869.346)
2019
VND (68.608.569.594.605)
VND (68.608.569.594.605)
Tiền trả cổ tức
Mã số 36
2020
VND (3.971.129.966.069)
VND (3.971.129.966.069)
2019
VND (3.370.968.637.702)
VND (3.370.968.637.702)
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
Mã số 40
2020
VND (2.171.077.873.921)
VND (2.171.077.873.921)
2019
VND (661.822.643.938)
VND (661.822.643.938)
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG NĂM (50 = 20 + 30 + 40)
Mã số 50
2020
VND (664.229.673.030)
VND (664.229.673.030)
2019
VND 1.051.543.005.193
VND 1.051.543.005.193
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU NĂM
Mã số 60
1/10/2020
VND 11.275.206.410.674
VND 11.275.206.410.674
30/01/2021
VND 10.220.835.547.036
VND 10.220.835.547.036
ẢNH HƯỞNG CỦA THAY ĐỔI TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI QUY ĐỔI NGOẠI TỆ
Mã số 61
1/10/2020
VND 760.636.130
VND 760.636.130
30/01/2021
VND 2.827.858.445
VND 2.827.858.445
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI NĂM (70 = 50 + 60 + 61)
Mã số 70
2020
VND 10.611.737.373.774
VND 10.611.737.373.774
2019
VND 11.275.206.410.674
VND 11.275.206.410.674